REFACE CS
Thông Số Kỹ Thuật .
Ampli và Loa | ||
Ampli | 2 W x 2 | |
Loa | 3 cm x 2 | |
Nguồn điện | ||
Tiêu thụ điện | 6 W (When using PA-130 power adaptor) | |
Tuổi thọ Pin | Approximately 5 hours | |
Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
Nguồn điện | Adaptors | PA-130 or an equivalent recommended by Yamaha |
Batteries | Six “AA” size batteries or Ni-MH rechargeable batteries | |
Phụ kiện | ||
Kèm theo | AC adaptor*, MIDI breakout cable, Owner’s Manual, Warranty* *May be included depending on your locale | |
Giọng | ||
Number of types | 5 OSC types | |
Biến tấu | Distortion, VCM Chorus/Flanger, VCM Phaser, Delay | |
Number of voices | - | |
Kích cỡ/trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 530 mm (20 7/8") |
Chiều cao | 60 mm (2 3/8") | |
Chiều sâu | 175 mm (6 7/8") | |
Trọng lượng | 1.9 kg (4 lbs, 3 oz) (not including batteries) | |
Bàn phím | ||
Số phím | 37 keys | |
Loại | HQ mini (High-Quality mini) | |
Initial Touch | Yes | |
Tone generation | ||
Đa âm tối đa | 8 | |
Engine | AN (Analog Physical Modeling) | |
Các đặc điểm khác | ||
Phrase Looper | Yes | |
Hiển thị | Loại | - |
Kết nối | ||
DC IN | DC IN (12 V) jack | |
Tai nghe | PHONES (6.3 mm, stereo phone jack) | |
MIDI
Thêm vào giỏ hàng thành công! |