PSR E 383
Chơi phím với lực mạnh và âm thanh to hơn. Chơi với lực tay nhẹ và âm thanh trở nên nhẹ nhàng và tinh tế. Chức năng này mang đến những sắc thái âm thanh nhỏ nhất trong phần trình diễn của bạn. Ngoài ra, rất nhiều Tiếng của nhạc cụ, bao gồm piano, guitar, bass, trống và nhiều âm khác—cộng với vô số bài hát cài sẵn—sẽ giúp bạn tăng thêm niềm vui khi chơi.
Đàn có tính năng 3 bước tự học, cho phép bạn luyện tập theo trình độ cá nhân của mình, luyện tập chỉ bằng tay phải, tay trái hoặc cả hai tay cùng với các Bài hát cài sẵn và luyện tập lặp đi lặp lại các đoạn nhạc giống nhau khi cần thiết. Đàn cũng đánh giá các buổi thực hành của bạn, cung cấp cho bạn thông tin phản hồi và thậm chí còn mang lại cảm giác thích thú hơn khi thực hành.
Chỉ cần chơi nốt gốc của hợp âm (hoặc hợp âm đầy đủ), các tính năng Auto Chord Play sẽ tự động thêm nhịp điệu, âm trầm và nốt đệm hợp âm để khớp hoàn hảo với hợp âm bạn chơi—dễ dàng cho phép bạn tận hưởng việc chơi như thể bạn đang biểu diễn với toàn bộ một ban nhạc. Ngoài ra, chức năng Auto Chord Play cho phép bạn tự động tạo ra các tiến trình hợp âm (Chord progressions) phù hợp về mặt âm nhạc và mở rộng hơn nữa tầm nhìn âm nhạc của bạn.
MODEL | PSR E383 | |
Thùng đàn |
Màu sắc |
Black |
Kích thước |
Rộng |
941 mm (37-1/16”) |
Cao |
105 mm (4-1/8”) |
|
Dày |
317 mm (12-1/2”) |
|
Trọng lượng |
Trọng lượng |
4,4 kg (9 lb, 11 oz) (không bao gồm pin) |
Bàn phím |
Số phím |
61 |
Loại |
Kiểu organ |
|
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh |
Có (Soft, Medium, Hard, Off) |
|
Hiển thị |
Loại |
LCD |
Ánh sáng nền |
Có |
|
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
|
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
Tạo Âm |
Công nghệ tạo âm |
Lấy mẫu AWM Stereo |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
48 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
650 (258 Tiếng nhạc trên nhạc cụ + 25 Bộ Trống/SFX + 20 Hợp âm rải + 347 Tiếng nhạc XGlite) |
Tính tương thích |
GM |
Có |
XGlite |
Có |
|
Loại |
DSP |
41 loại |
Tiếng Vang |
15 loại |
|
Thanh |
7 loại |
|
EQ Master |
5 loại |
|
Hòa âm |
26 loại |
|
Các chức năng |
Kép |
Có |
Tách tiếng |
Có |
|
Hợp âm rời (Arpeggio) |
152 loại |
|
Melody Suppressor |
Có |
|
Cài đặt sẵn |
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn |
260 |
Phân ngón |
Hợp âm thông minh - Smart Chord, Đa ngón - Multi finger |
|
Kiểm soát Tiết Tấu |
ACMP ON/OFF, SYNC START, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL |
|
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) |
Định dạng tệp kiểu nhạc (SFF) |
|
Các đặc điểm khác |
Ngân hàng dữ liệu âm nhạc |
200 |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) |
Có |
|
Tự động chơi hợp âm (Auto Chord Play) |
50 tiến trình hợp âm |
|
Có thể mở rộng |
Tiết tấu mở rộng |
10 |
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
125 |
Thu âm |
Số lượng bài hát |
5 |
Số lượng track |
2 |
|
Dung Lượng Dữ Liệu |
Xấp xỉ 10.000 nốt nhạc |
|
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF Định dạng 0 & 1 |
Thu âm |
Định dạng tệp gốc |
|
Chức năng Lesson ( tự học nhạc) |
KEYS TO SUCCESS, 3 bước tự học (Listening, Timing, Waiting), Lặp lại A-B, Rhythm & Touch Tutor |
|
USB audio interface |
44,1 kHz, 16 bit, stereo |
|
Đăng ký |
Số lượng Lưu trữ (Memories) |
10 |
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Có |
Dãy Nhịp Điệu |
11 - 280 |
|
Dịch giọng |
-12 đến 0, 0 đến +12 |
|
Tinh chỉnh |
427,0–440,0–453,0 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) |
|
Duo |
Có |
|
Tổng hợp |
Nút PIANO |
Có (Nút Portable Grand) |
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Khoảng 1,4 MB |
Kết nối |
DC IN |
12 V |
Tai nghe |
Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (PHONES/OUTPUT) |
|
Pedal duy trì |
Có |
|
AUX IN |
Có (Giắc cắm Stereo mini) |
|
USB TO HOST |
Có (MIDI/AUDIO) |
|
Ampli |
2,5 W + 2,5 W |
|
Loa |
12 cm × 2 |
|
Bộ nguồn |
Bộ đổi nguồn |
PA-130 hoặc loại tương đương được Yamaha khuyên dùng |
Pin |
Sáu pin sạc cỡ “AA” kiềm (LR6), mangan (R6) hoặc Ni-MH (HR6) |
|
Tiêu thụ điện |
5 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-130) |
|
Tự động Tắt Nguồn |
Có |
|
Phụ kiện kèm sản phẩm |
Giá để nhạc |
Có |
Sách bài hát |
Tải xuống từ trang web của Yamaha |
Thêm vào giỏ hàng thành công!
Xem giỏ hàng