Montage 8 WH
Công cụ âm thanh MODX dựa trên cùng công nghệ mang đến sức mạnh cho MONTAGE hàng đầu: AWM2 (Advanced Wave Memory 2) công cụ tạo mẫu và tổng hợp và một bộ tổng hợp nhạc FM-X (Điều chế tần số) thuần được hiện đại hóa cho khả năng phát lại âm thanh tuyệt vời và thiết kế âm thanh phức tạp.
- AWM2 : Chỉ có trong bộ tổng hợp nhạc của Yamaha, công cụ AWM2 mang đến nhiều khả năng hơn chỉ là phát lại mẫu. Mỗi phần trong số 16 phần AWM2 có tám bộ tổng hợp nhạc có thể lập trình hoàn toàn cùng với bộ lọc (18 loại khác nhau!) biên độ, cao độ và bộ tạo bao phủ bộ lọc, chín LFO, EQ 3 băng tần và hiệu ứng chèn kép chuyên dụng với Virtual Circuitry Modeling.
- FM-X là một công cụ tổng hợp thuần tinh vi tuyệt vời có khả năng tạo ra âm thanh thập niên 80 cổ điển hoặc âm thanh EDM hiện đại với phạm vi động, sức mạnh và độ trung thực đáng kinh ngạc. MODX có kiến trúc FM 8 bộ điều hành và phức điệu 64 nốt nhạc, mang đến rất nhiều tùy chọn thiết kế âm than
Model | MONTAGE8 WH |
Rộng |
1,450mm (57-1/16") |
Cao |
170mm (6-11/16") |
Dày |
460mm (18-1/8") |
Trọng lượng |
29 kg (63 lbs., 15 oz.) |
Số phím |
88 |
Loại phím |
Balanced Hammer Effect Keyboard |
Initial Touch phím |
Yes |
Aftertouch phím |
Yes |
Bộ tạo âm |
Motion Control Synthesis Engine AMW2: 8 Elements FM-X: 8 Operators, 88 Algorithms |
Đa âm tối đa |
AWM2: 128 (max.; stereo/mono waveforms) FM-X: 128 (max.) |
Công suất đa âm sắc |
16 Parts (internal), Audio Input Parts (A/D*, USB*) *stereo Part |
Sóng âm |
Preset: 5.67 GB (when converted to 16 bit linear format), User: 1.75 GB |
Biểu diển |
2,707 |
Bộ lọc |
18 types |
Biến tấu |
Reverb x 12 types, Variation x 88 types, Insertion (A, B) x 88 types*, Master Effect x 26 types *A/D part insertion x 83 types (Preset settings for parameters of each effect type are provided as templates) Master EQ (5 bands), 1st part EQ (3 bands), 2nd part EQ (2 bands) |
Bộ điều khiển |
Master Volume, AD Input Gain knob, Pitch Bend wheel, Modulation wheel, Ribbon Controller, Control Sliders x 8, Knobs x 8, Super Knob, Data dial |
Hiển thị |
7" TFT Color Wide VGA LCD touch screen |
Đầu kết nối |
[USB TO DEVICE], [USB TO HOST], MIDI [IN]/[OUT]/[THRU], FOOT CONTROLLER [1]/[2], FOOT SWITCH [ASSIGNABLE]/[SUSTAIN], OUTPUT (BALANCED) [L/MONO]/[R] (6.3 mm, Balanced TRS jacks), ASSIGNABLE OUTPUT (BALANCED) [L]/[R] (6.3 mm, Balanced TRS jacks), [PHONES] (6.3 mm, standard stereo phone jack), A/D INPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm, standard phone jacks) |
Tiêu thụ điện |
27 W |
Phụ kiện |
AC Power cord, Owner’s Manual, Cubase AI Download Information |
Live Set |
Preset: 128 and more, User: 2,048 |
Bản nhạc |
16 Sequence tracks, Tempo track, Scene track |
Kiểu ghi |
Real time replace, Real time overdub, Real time punch in/out |
Công suất nốt |
1 Song/Pattern: Approx. 130,000 notes, Store area: Approx. 520,000 notes (Pattern); approx. 520,000 notes (Song) |
Độ phân giải nốt |
480 ppq (parts per quarter note) |
Nhịp điệu (BPM) |
5 – 300 |
Arpeggio |
Parts: 8 Parts simultaneous (max.), Preset: 10,239 types User: 256 types |
Định dạng phối nhạc |
MONTAGE original format, SMF formats 0, 1 |
Kiểu |
128 patterns |
Pattern tracks |
16 Sequence tracks |
Pattern Recording type |
Real time replace, Real time overdub |
Bài hát |
128 songs |
Track bài hát |
16 Sequence tracks, Tempo track, Scene track |
Loại thu âm bài hát |
Real time replace, Real time overdub, Real time punch in/out |
USB audio interface |
[Sampling Frequency = 44.1kHz] Input: 6 channels (3 stereo channels),Output: 32 channels (16 stereo channels) [Sampling Frequency = 44.1kHz - 192kHz] Input: 6 channels (3 stereo channels),Output: 8 channels (4 ste |
Thêm vào giỏ hàng thành công!
Xem giỏ hàng