PX 3
Các mẫu thuộc dòng PX được tính hợp chức năng phân tần linh hoạt, bộ lọc, độ trễ, bộ giới hạn và PEQ (cài đặt cố định và có thể tinh chỉnh 6Band *) theo tiêu chuẩn, cho phép thiết lập hệ thống nhanh chóng và dễ dàng thông qua màn hình LCD mà không cần thêm bất kỳ thiết bị gắn ngoài nào. Tất cả các mẫu đều sở hữu tính năng xử lý động đa băng tần thông minh D-CONTOUR của Yamaha, giúp người dùng có được âm thanh rõ ràng, ổn định, chất lượng cao dù là thiết lập cho hệ thống FOH hay dùng trong hệ thống kiểm âm.
*Cho phép chỉnh sửa thông số của "6 Band PEQ" trong bộ xử lý loa. (Áp dụng cho phiên bản từ 1.5 trở lên, dành cho Chế độ nâng cao)
MODEL | PX3 | |
Output power; 1kHz Non-clip 20msec Burst Both channels driven |
8Ω |
300W x 2 |
2Ω |
300W x 2 |
|
8Ω/Power Boost Mode |
600W x 1 |
|
4Ω/Power Boost Mode |
1000W x 1 |
|
Công suất ra; 1kHz Non-clip 20msec thực hiện burst hai kênh |
4Ω |
500W x 2 |
Output power; 1kHz Non-clip 20msec Burst Both channels driven |
8Ω |
300W x 2 |
4Ω |
500W x 2 |
|
2Ω |
300W x 2 |
|
8Ω/Power Boost Mode |
600W x 1 |
|
4Ω/Power Boost Mode |
1000W x 1 |
|
Output power; 1kHz Non-clip 20msec Burst Both channels driven |
8Ω |
300W x 2 |
4Ω |
500W x 2 |
|
2Ω |
300W x 2 |
|
8Ω/Power Boost Mode |
600W x 1 |
|
4Ω/Power Boost Mode |
1000W x 1 |
|
Sampling frequency rate |
Internal |
48kHz |
Đầu nối I/O |
Cổng ngõ ra loa |
Neutrik speakON NL4 x2, Binding post x2 pairs, 1/4" PHONE(TS) x2 |
Khác |
Operating Temperature: 0°C to +40°C, Storage temperature: -20°C to +60°C |
|
A/D D/A Converters |
AD/DA: 24-bit linear, 128 times over sampling |
|
Total harmonic distortion |
0.1% (1kHz, 10W), 0.3% (1kHz, Half power) |
|
Frequency response |
±1.0dB (1W, 8Ω, 20Hz to 20kHz) |
|
Tỷ lệ S/N |
100dB (A-weighted, 8Ω, Gain setting = +14dBu) |
|
Crosstalk |
Less than -60dB (Half Power, 8Ω, 1kHz, Vol max input 150Ω shunt) |
|
Voltage Gain/Sensitivity |
8Ω Volume max |
32.0dB/+4.1dBu (Gain setting: 32dB), 26.0dB/+10.1dBu (Gain setting: 26dB), 32.1dB/+4dBu (Gain setting: +4dBu), 22.1dB/+14dBu (Gain setting: +14dBu) |
Điện áp đầu vào tối đa |
+24dBu |
|
Trở kháng đầu vào |
20kΩ (Balance), 10kΩ (Unbalance) |
|
Đầu nối I/O |
Khác |
USB 2.0 Standard-A Connector (Female) for Save/Load, Speaker preset update, Firmware update with USB memory; AC inlet x1 with AC cord clamp |
Indicators |
POWER x1 (Green), ALERT x1 (Red), USB x1 (Green), PROTECT x2 (Red), CLIP/LIMIT x2 (Red), SIGNAL x2 (Green); Auto LED off feature |
|
Các bộ xử lý |
Input summing; D-CONTOUR(FOH/MAIN, MONITOR, OFF); Delay(0 - 74msec); HPF/LPF(cutoff frequency 20Hz~20kHz with polarity control); Speaker Processor(6 band PEQ + Limiter + Delay) |
|
Latency |
1.5 msec (Analog Input to Speakers) |
|
Mạch bảo vệ |
Bảo vệ tải |
POWER switch on/off: Output mute; Output voltage protection: Over voltage limiter, user configurable by wattage and speaker preset; DC-fault: Power Supply shutdown (NOT restored automatically) |
Bảo vệ Ampli |
Thermal: Output limiter (Restored automatically) → Output mute (Restored automatically); Over current: Output mute (Restored automatically); Over voltage: Output limiter (Restored automatically); Integrated Power Limit: Output limiter (Restored automatically) |
|
Bảo vệ nguồn điện |
Thermal: Output limiter (Restored automatically) → Power supply shutdown; Over voltage: Power supply shutdown; Over current: Power supply shutdown |
|
Cấp Ampli |
Class D, Balanced output circuit (BTL) |
|
Tản nhiệt |
16 step variable speed fan x 2, front to rear airflow |
|
Power requirements |
Depending on area of purchase; 100V 50Hz/60Hz, 120V 60Hz, 220V-240V 50Hz/60Hz *Verified as operating at rated power voltage +/- 10% voltage. |
|
Power consumption |
160W (1/8 MAX power, 4Ω, Pink noise at all channels), 55W (4Ω, Idling) |
|
Dimensions |
W |
480mm (18-7/8") |
H |
88mm (3-7/16"): 2U |
|
D |
388mm (15-2/8") |
|
Net weight |
6.9 kg (15.21 lbs) |
|
Accessories |
USB cover, Owner's Manual, Specification sheet, AC cable (2.0m) x 1 |
|
Voltage Gain/Sensitivity |
8Ω Volume max /Power Boost mode |
35.0dB/+4.1dBu (Gain setting: 32dB), 29.0dB/+10.1dBu (Gain setting: 26dB), 35.1dB/+4dBu (Gain setting: +4dBu), 25.1dB/+14dBu (Gain setting: +14dBu) |
I/O Connectors |
Line Input |
XLR-3-31 x2, 1/4 "PHONE(TRS) x2 |
Presets |
8 user amplifier presets (Factory preset: Speaker presets for Yamaha passive speakers) |
Thêm vào giỏ hàng thành công!
Xem giỏ hàng