P 525 B
Model cao cấp nhất trong dòng P, có chất lượng và chức năng của một cây đàn piano đích thực, sẽ làm hài lòng ngay cả những nghệ sĩ piano có kinh nghiệm
P-525 là mẫu đàn hàng đầu của dòng đàn piano kỹ thuật số nhỏ gọn, mang lại cảm giác chân thực, âm thanh tinh tế và phím được nâng cao.
Tiếng đàn piano được lấy mẫu từ hai cây đại dương cầm hòa nhạc đẳng cấp thế giới: Yamaha CFX và Bösendorfer Imperial.
Âm thanh của loa cũng như sự đa dạng và chất lượng của các Tiếng (Voices), bao gồm tiếng đàn organ và đàn piano điện, được cải tiến đáng kể so với mẫu đàn tiền nhiệm P-515.
Bàn phím gỗ—được đánh giá cao về cảm giác sử dụng—đã được nâng cấp từ bàn phím NWX lên bàn phím GrandTouch-S™ . Điều này mang lại trải nghiệm chơi gần hơn với cảm giác chạm vào một cây đại dương cầm.
Với chức năng Bộ nhớ đăng ký (Registration Memory) để lưu và gọi lại các cài đặt cũng như các tính năng hữu ích và tiện lợi khác cho các buổi biểu diễn trực tiếp thân mật, P-525 cũng được trang bị tốt để hoạt động như một cây đàn piano trên sân khấu.
P-525 được trang bàn phím GrandTouch-S
Cơ chế búa gõ giống piano cơ
Cảm giác phím dài và ổn định hơn
Công nghệ cảm biến động lực học
Bề mặt phím gỗ và phủ ngà nhân tạo
Bộ thoát Escapement
Bộ tiếng XG (Extended General MIDI - XG) của Yamaha là một chuẩn âm thanh mở rộng của General MIDI (GM), được Yamaha phát triển để cung cấp chất lượng âm thanh tốt hơn và nhiều tính năng nâng cao hơn so với chuẩn GM thông thường.
Đặc điểm của bộ tiếng XG Yamaha
SFX (Sound Effects) của Yamaha là bộ hiệu ứng âm thanh đặc biệt :
🔹 Tiếng thiên nhiên: Tiếng mưa, sấm sét, sóng biển, gió thổi
🔹 Tiếng phương tiện: Tiếng xe hơi, máy bay, tàu hỏa
🔹 Tiếng con người: Tiếng vỗ tay, hò reo, cười, la hét
🔹 Tiếng điện tử: Laser, sci-fi, explosion
🔹 Tiếng trống và bộ gõ đặc biệt: Reverse cymbal, clap, scratch
MODEL | P-525 | |
Kích thước |
Rộng |
1.336 mm [52-5/8"] |
Cao |
145 mm [5-11/16"] (với giá nhạc: 328 mm [12-15/16"]) |
|
Dày |
376 mm [14-13/16"] (với giá nhạc: 403 mm [15-7/8"]) |
|
Trọng lượng |
Trọng lượng |
22,0 kg [48 lb, 8 oz] |
Kích thước (với giá đỡ có thể mua riêng) |
Rộng |
1.336 mm [52-5/8"] |
Cao |
757 mm [29-13/16"] (với giá nhạc: 939 mm [1237/-0"]) |
|
Dày |
377 mm [14-13/16"] (với giá nhạc: 402 mm [15-13/16"]) |
|
Kích thước hộp đựng |
Rộng x Cao x Dày |
1.457 mm x 311 mm x 531 mm [57-3/8" x 12-1/4" x 20-7/8"] |
Bàn phím |
Số phím |
88 |
Loại |
Bàn phím GrandTouch™: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), mặt trên phím đàn bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement |
|
Touch Sensitivity |
Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed |
|
Pedal |
Số pedal |
3 (khi dùng với pedal LP-1/FC35) |
Chức năng có thể gán |
Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause |
|
Hiển thị |
Loại |
Màn hình LCD đa điểm |
Kích cỡ |
198 x 100 điểm |
|
Ngôn ngữ |
English, Japanese |
|
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
Bộ tạo âm |
Âm thanh Piano |
Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Lấy mẫu song âm Binaural |
Có (chỉ với Âm sắc của đại dương cầm CFX) |
|
Virtual Resonance Modeling (VRM) |
Có |
|
Grand Expression Modeling (Giả lập âm thanh của đàn Grand) |
Có |
|
Đa âm (tối đa) |
256 |
|
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
44 Tiếng nhạc + 18 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng nhạc XG |
Tính tương thích |
XG (GM), GS (để phát nhạc), GM2 (để phát nhạc) |
|
Loại |
Tiếng Vang |
7 loại |
Thanh |
3 loại |
|
EQ Master |
3 Cài đặt trước + 1 Người dùng |
|
Biến tấu Chèn Vào |
12 loại |
|
Kiểm soát âm thông minh (IAC) |
Có |
|
Stereophonic Optimizer |
Có |
|
Chế độ Sound Boost |
3 loại |
|
Các chức năng |
Kép/Trộn âm |
Có |
Tách tiếng |
Có |
|
Duo |
Có |
|
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
21 bản nhạc minh họa tiếng đàn + 50 tác phẩm cổ điển |
Thu Midi |
Số lượng bài hát |
250 |
Số lượng track |
16 |
|
Dung Lượng Dữ Liệu |
Khoảng 500 KB/bài (xấp xỉ 22.000 nốt nhạc) |
|
Thu audio (USB memory) |
Thời gian ghi (tối đa) |
80 phút/bài hát |
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF (Format 0, Format 1), WAV (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) |
Thu âm |
SMF (Format 0), WAV (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) |
|
Buồng Piano |
Có |
|
Nhịp điệu |
Số lượng nhịp điệu |
40 |
Bộ nhớ đăng ký Registration Memory |
Số nút |
6 (x 4 nhóm) |
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Có |
Dãy Nhịp Điệu |
5 - 500 |
|
Dịch giọng |
-12 - 0 - +12 |
|
Tinh chỉnh |
414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) |
|
Loại âm giai |
7 loại |
|
Giao tiếp âm thanh USB |
44,1 kHz, 24 bit, stereo |
|
Bluetooth |
Audio/MIDI (tùy từng quốc gia) |
|
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Dung lượng tối đa khoảng 1,4 MB |
Đĩa ngoài |
Ổ đĩa flash USB |
|
Kết nối |
Tai nghe |
Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) |
MIDI |
VÀO, RA |
|
AUX IN |
Giắc cắm Stereo mini |
|
NGÕ RA PHỤ |
Standard phone jack (L/L+R, R) |
|
USB TO DEVICE |
Type A |
|
USB TO HOST |
Type C |
|
DC IN |
16 V |
|
Pedal duy trì |
Có (gán) |
|
Bộ phận Bàn đạp |
Có |
|
Ampli |
(20 W + 6 W) x 2 |
|
Loa |
(Oval (12 cm x 6 cm) + 2.5 cm (dome)) x 2 |
|
Bộ đổi nguồn AC |
PA-300C (Đầu ra: DC 16 V, 2.4 A) |
|
Tiêu thụ điện |
18 W (khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C) |
|
Phụ kiện kèm sản phẩm |
Hướng dẫn sử dụng, Đăng ký sản phẩm thành viên trực tuyến, Giá đỡ bản nhạc, Bàn đạp chân (FC3A), Dây nguồn*/bộ chuyển đổi AC* (PA-300C) *Thay đổi tùy theo khu vực |
|
Phụ kiện bán riêng |
Tai nghe (HPH-150, HPH-100, HPH-50), Chân đàn (L-515), Bộ pedal (LP-1, FC35), Foot pedal (FC3A), Footswitch (FC4A, FC5), Bộ chuyển nguồn AC* ( PA-300C), bộ chuyển đổi mạng LAN không dây USB (UD-WL01) *Thay đổi tùy theo khu vực |
Thêm vào giỏ hàng thành công!
Xem giỏ hàng